Thông số sản phẩm
- Hỗ trợ 16 SSID, support lên tới 200+ người dùng đồng thời - Hạn chế truy cập Wifi theo ngày giờ (Ví dụ: Được truy cập vào giờ làm việc và khóa lại khi hết giờ làm việc) - Với 2 anten Dual-band (2.4/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 3×3 MU-MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. - Hoạt động ở 2 giải tần 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn mới nhất IEEE802 ac/a/nb/g - Tốc độ lên tới 1.75Gbps cho phạm vi phủ sóng lên tới 175 mét
3.699.000đ
Tiết kiệm 1.300.000₫
Giá đã bao gồm VAT
12 Tháng
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
Gói Bảo Hành 2 năm nhà sản xuất +1 năm BHMR của Laptop có mức giá bán từ 16 triệu đến 19 triệu (719.000 ₫)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | GWN7615 |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas | 3x 2.4 GHz, gain 3 dBi, anten trong 3x 5 GHz, gain 3 dBi, anten trong |
Wi-Fi Data Rates | IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1300 MbpsIEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 450Mbps; IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands | 2.4GHz radio: 2.412 - 2.484 GHz 5GHz radio: 5.180 - 5.825 GHz |
Channel Bandwidth | 2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO | 3x3:3 2.4GHz (MIMO), 3x3:3 5GHz (MU-MIMO) |
Coverage Range | Up to 175 meters |
Maximum TX Power | 2.4G: 26dBm 5G: 24dBm |
Reciever Sensitivity | 2.4G802.11b: -96dBm @1Mbps, -88dBm @11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm @54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7 5G 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs | 16 SSID |
Concurrent Clients | 200+ |
Cổng mạng | 2x Cổng mạng tự nhận chuẩn 10/100/1000Mbs |
Cổng phụ | 1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting | Indoor wall mount or ceiling mount, kits include |
LEDs | 3 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Các giao thức mạng | IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS | 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management | - Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs- GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs- GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN APs |
Công suất tiêu thụ và chuẩn cấp điện | PoE 802.3af/ 802.3at;Công suất tối đa:12.5W |
Environmental | Operation: 0°C to 40°CStorage: -10°C to 60°CHumidity: 10% to 90% Non-condensing |
Physical | Unit Dimension: 205.4 x 205.4 x 45.9mm; Unit Weight: 500gEntire Package Dimension: 258 x 247 x 86mm; Entire Package Weight: 867.3g |
Đóng gói bao gồm | Bộ phát GWN7615, Đế bắt tường, Sách hướng dẫn |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |
Hệ thống cho phép quản lý băng thông sử dụng từng SSID/ MAC/IP… và Người dùng, tránh người nào dùng nhiều quá ảnh hưởng đến băng thông chung toàn bộ hệ thống.