Thông số sản phẩm
- Đầu ghi hình AcuSense 4K 8-ch 1U K Series - Lên đến 8 kênh đầu vào camera IP - Định dạng video H.265+/H.265/H.264+/H.264 - Khả năng giải mã lên tới 1-ch@12 MP hoặc 2-ch@8 MP hoặc 4-ch@4 MP hoặc 8-ch@1080p - Băng thông đến lên tới 80 Mbps - Áp dụng công nghệ Hikvision Acusense - Hỗ trợ 1 khe HDD lên đên 18T
1.809.000đ
Tiết kiệm 890.000₫
Giá đã bao gồm VAT
24 Tháng
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
Gói Bảo Hành 2 năm nhà sản xuất +1 năm BHMR của Laptop có mức giá bán từ 16 triệu đến 19 triệu (719.000 ₫)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Thương hiệu | Hikvision |
Phân loại | Dòng đầu thu thông minh Acusense |
Độ phân giải | 2-ch@12 MP hoặc 3-ch@8 MP hoặc 6-ch@4 MP hoặc 12-ch@1080p |
Lưu trữ | Có 1 khe HDD mỗi khe hỗ trợ ổ lên dung lượng lên đến 18T |
Nâng cao | Lên đến 16 thư viện ảnh khuôn mặt, với tổng số lên đến 20.000 ảnh khuôn mặt (mỗi ảnh ≤ 4 MB, tổng dung lượng ≤ 1 GB) |
Chụp mặt người | 1 kênh |
So sánh khuôn mặt | Báo động so sánh hình ảnh khuôn mặt 4 kênh |
Phân tích con người và phương tiện | 8 kênh/ Phân tích video lên đến 2 kênh 4 MP (camera mạng HD, lên đến 8 MP, H.264/H.265) để nhận dạng người và phương tiện nhằm giảm báo động sai |
Nguồn điện | 12VDC/3.3A chân nguồn tròn |
Giải mã video | H265+ tiết kiệm 70% dung lượng/ H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Giải mã âm thanh | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 |
App di động | Hikconnect |
Băng thông vào | 80Mb/ Giây |
Băng thông ra | 160Mb/ Giây |
HDMI | 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA | 1 kênh, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Chế độ Out video | Đầu ra độc lập HDMI/VGA |
Đầu ra âm thanh | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đồng bộ phát lại | 8 kênh |
Khả năng giải mã Video | AI bật: 1-ch@12 MP (30 khung hình/giây)/2-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/4-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/8-ch@1080p (30 khung hình/giây) Tắt AI: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps) |
Truy cập đồng thời | 128 User |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Nhiệt độ làm việc | -10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F) |
Kích thước | 385 mm × 315 mm × 52 mm (15,2"× 12,4" × 2,0") |
Tiêu thụ điện năng | ≤ 15 W (không có ổ cứng) |
Cổng mạng | Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Chứng nhận Quốc tế | N 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035:2017/ ANSI C63.4-2014 |
Bảo hành | 24 tháng |
Ứng dụng thuật toán Deep learning
(2)