Hàm AVERAGE trong Excel là một hàm được sử dụng phổ biến để tính toán trung bình cộng của một dãy số nhanh chóng và chính xác. Dù bạn đang phân tích điểm số học sinh, đánh giá doanh thu hàng tháng hay theo dõi hiệu suất công việc, hàm AVERAGE đều chắc chắn sẽ hoàn thành tốt. Bài viết này, HACOM sẽ hướng dẫn bạn từ A đến Z cách sử dụng hàm AVERAGE, từ cú pháp cơ bản đến các ứng dụng thực tế và cách xử lý những lỗi thường gặp.
Công thức hàm AVERAGE trong Excel
Hàm AVERAGE là một hàm toán học trong Excel giúp người dùng tính toán giá trị trung bình cộng của một tập hợp các số. Có nghĩa nó tổng hợp tất cả các số bạn cung cấp và sau đó chia cho số lượng các giá trị số đó.
Công thức của hàm cực kỳ đơn giản và dễ nhớ: =AVERAGE(number1, [number2], ...).
Trong đó:
- number1: Đây là đối số thứ nhất mang tính bắt buộc.
- number2], ...: Đây là các đối số tùy chọn, max 256 đối số.
Lưu ý: Dấu ngăn cách giữa các đối số (number1, number2,...) có thể là dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm phẩy (;) tùy thuộc vào từng máy hoặc phiên bản.
Các ví dụ minh họa sử dụng hàm AVERAGE trong Excel
Để dễ hình dung, chúng ta sẽ đi vào một số ví dụ sau:
Ví dụ 1: Tính trung bình cộng điểm học sinh
Giả sử bạn là một giáo viên và có bảng điểm thi cuối kỳ của các môn học. Yêu cầu sử dụng hàm AVERAGE trong Excel tính điểm trung bình của từng học sinh và hiển thị kết quả vào cột "Điểm TB".
Tại ô H2, chúng ta có công thức sau: =AVERAGE(C2:G2).
Kết quả:
Ví dụ 2: Tính trung bình doanh thu năm 2024
Giả sử bạn là chủ một cửa hàng và có bảng ghi nhận doanh thu hàng tháng trong năm 2024. Yêu cầu tính doanh thu trung bình hàng tháng của cả năm 2024 và hiển thị kết quả vào ô B14.
Tại ô B14, chúng ta sẽ có công thức sau: =AVERAGE(B2:B13).
Kết quả:
Ví dụ 3: Sử dụng hàm AVERAGEIF - Tính trung bình doanh số của mặt hàng cụ thể
Hàm AVERAGE thông thường chỉ tính trung bình của tất cả các số trong một phạm vi, AVERAGEIF sẽ "lọc" dữ liệu trước, bao gồm những giá trị thỏa mãn điều kiện bạn đưa ra vào phép tính trung bình. Đây cực kỳ hữu ích khi bạn muốn phân tích dữ liệu có chọn lọc.
Dưới đây cũng là một bảng dữ liệu doanh số, nhưng lần này chúng ta sẽ thêm một cột "Khu vực" để minh họa cho điều kiện. Yêu cầu tính doanh số trung bình của các mặt hàng bán tại "Miền Bắc".
Tại ô D11, chúng ta có công thức sau: =AVERAGEIF(C2:C10;"Miền Bắc";D2:D10).
Kết quả:
Cách khắc phục lỗi #VALUE! khi sử dụng hàm AVERAGE
Lỗi #VALUE! là một trong những lỗi phổ biến trong Excel và khi nó xuất hiện trong dải ô mà hàm AVERAGE tham chiếu đến, kết quả của hàm AVERAGE cũng sẽ hiển thị lỗi tương tự. Để khắc phục lỗi này, chúng ta có thể kết hợp hàm AVERAGE với các hàm logic như ISERROR và IF. Chúng ta sẽ sử dụng một công thức mảng để lọc bỏ các giá trị lỗi trước khi tính trung bình.
Công thức tổng quát để khắc phục lỗi #VALUE!: =AVERAGE(IF(ISERROR(phạm_vi), "", phạm_vi)).
Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu doanh thu với một số lỗi #VALUE! như sau:
Nếu bạn dùng công thức =AVERAGE(B2:B8) thông thường, kết quả ở ô B9 sẽ là #VALUE!
Để khắc phục, chúng ta làm như sau: =AVERAGE(IF(ISERROR(B2:B8), "", B2:B8)).
Kết quả:
Qua bài viết này, HACOM đã hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm AVERAGE trong Excel – một công cụ tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng thiết yếu. Hãy áp dụng ào các bảng tính của riêng bạn để biến những con số khô khan thành thông tin giá trị nhé!