Thường xuyên gặp phải tình huống cần kết hợp dữ liệu từ nhiều cột hoặc nhiều ô trong Excel để tạo thành một chuỗi thông tin hoàn chỉnh? Nếu việc thực hiện thủ công đang ngốn quá nhiều thời gian và dễ gây sai sót, thì đã đến lúc bạn cần một giải pháp hiệu quả hơn. Hàm CONCATENATE trong Excel sẽ chính là giải pháp nhờ khả năng nối các chuỗi văn bản, số liệu hoặc giá trị từ các ô khác nhau chỉ trong bài bước. Vì vậy, hãy cùng HACOM tìm hiểu cách dùng hàm CONCATENATE và khám phá ví dụ thực tế qua bài viết này!
Hàm CONCATENATE trong Excel là gì?
"Concatenation" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động nối, xâu chuỗi hoặc kết hợp nhiều thứ lại với nhau. Hàm CONCATENATE trong Excel hay hàm CONCAT là một hàm được sử dụng để nối nhiều đoạn văn bản, số hoặc giá trị từ các ô khác nhau lại thành một chuỗi văn bản duy nhất.
Ứng dụng:
- Ghép họ và tên: Ứng dụng kinh điển nhất là nối cột "Họ" và "Tên" để tạo thành một cột "Họ và Tên" đầy đủ hoàn chỉnh, giúp bạn dễ dàng quản lý thông tin cá nhân.
- Tổng hợp địa chỉ: Bạn có thể kết hợp các thành phần địa chỉ như số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện và tỉnh/thành phố vào một ô duy nhất để có được địa chỉ chi tiết và mạch lạc.
- Tạo mã định danh hoặc chuỗi đặc biệt: Kết hợp thông tin từ nhiều trường ví dụ: mã sản phẩm, ngày sản xuất, số lô để tạo ra một mã định danh duy nhất hoặc một chuỗi thông tin theo định dạng cụ thể.
- Kết hợp với các hàm khác: CONCAT và CONCATENATE có thể lồng ghép hoặc kết hợp với nhiều hàm Excel khác như TEXT (để định dạng số hoặc ngày tháng trước khi nối), IF, VLOOKUP,...
Công thức hàm CONCATENATE trong Excel
Công thức của hàm CONCATENATE có dạng như sau: =CONCATENATE(text1, [text2], ...).
Trong đó:
- text1: Đây là đối số bắt buộc đầu tiên bạn muốn nối.
- [text2], ...: Đây là các đối số tùy chọn tiếp theo mà bạn muốn nối vào text1, tối đa 255, ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ thực tế sử dụng hàm CONCATENATE
Để người dùng dễ hình dung cách sử dụng hàm CONCATENATE để nối chuỗi trong Excel, chúng ta hãy cùng xem qua một vài ví dụ thực tế sau đây:
Ví dụ 1: Nối họ và tên
Bạn có một bảng dữ liệu với "Họ" và "Tên" nằm ở hai cột riêng biệt và bạn muốn tạo một cột mới chứa "Họ và Tên đầy đủ".
Tại ô D2, chúng ta có công thức sau: =CONCATENATE(B2;" ";C2).
Kết quả:
Ví dụ 2: Nối địa chỉ hoàn chỉnh từ nhiều cột
Bạn có một danh sách khách hàng với thông tin địa chỉ được phân tách thành "Số nhà", "Tên đường", "Phường/Xã", "Quận/Huyện" và "Tỉnh/Thành phố". Bạn cần một cột duy nhất chứa địa chỉ đầy đủ để phục vụ cho việc in ấn hoặc gửi thư.
Tại ô B10, chúng ta có công thức sau: =CONCATENATE(B2;", ";C2;", ";D2;", ";E2;", ";F2).
Kết quả:
Ví dụ 3: Tạo mô tả sản phẩm tự động cho danh mục
Bạn có một bảng dữ liệu sản phẩm bao gồm các thuộc tính như "Loại sản phẩm", "Tên sản phẩm", "Màu sắc", "Dung tích/Kích thước" và "Chất liệu". Bạn cần tạo một cột "Thông tin sản phẩm đầy đủ" để dùng trên website hoặc trong báo cáo.
Tại ô B11, chúng ta có công thức sau:=CONCATENATE(B2;" ";C2;" ";D2;" ";E2;" ";F2).
Kết quả:
Trên đây là công thức và các ví dụ thực tế về hàm CONCATENATE trong Excel mà HACOM muốn chia sẻ đến bạn. Hãy thực hành thường xuyên nối chuỗi trong Excel để thành thạo sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể thời gian, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất làm việc với bảng tính.