Đếm số lượng các mục, kiểm tra các ô đã được điền hay chưa hoặc thống kê dữ liệu theo một điều kiện cụ thể có thể trở nên tốn thời gian nếu bạn thực hiện thủ công. Đây chính là lúc các hàm đếm trong Excel phát huy tác dụng. Vì vậy, hãy cùng HACOM khám phá cách sử dụng hàm COUNT, COUNTIF và COUNTA trong Excel để nâng cao kỹ năng Excel của bạn ngay hôm nay.
Các hàm đếm trong Excel
Các hàm đếm trong Excel là một nhóm các công thức được thiết kế để đếm số lượng ô trong một vùng dữ liệu (range) hoặc một danh sách các giá trị, dựa trên các điều kiện cụ thể. Người dùng sẽ nhanh chóng thống kê số lượng ô chứa giá trị số, ô thỏa mãn điều kiện nhất định,... hỗ trợ hiệu quả trong việc phân tích và quản lý dữ liệu. Excel cung cấp nhiều hàm đếm khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu cụ thể:
- COUNT: Đếm số lượng ô chỉ chứa giá trị số (numbers) trong một vùng dữ liệu. Nó sẽ bỏ qua các ô chứa văn bản, ngày tháng, giá trị lỗi hoặc các ô trống.
- Hàm COUNTA: Đếm tất cả các ô không trống trong một vùng dữ dữ liệu. Có nghĩa là nó sẽ đếm cả ô chứa số, văn bản, ngày tháng, giá trị lỗi, giá trị logic.
- Hàm COUNTBLANK: Đếm số lượng ô trống trong một vùng dữ liệu cụ thể. Đây là công cụ hữu ích để kiểm tra dữ liệu bị thiếu hoặc chưa được nhập.
- Hàm COUNTIF: Đếm số lượng ô trong một vùng dữ liệu thỏa mãn một điều kiện cụ thể, có thể là con số một chuỗi văn bản hoặc một biểu thức logic.
- Hàm COUNTIFS: Phiên bản nâng cao của COUNTIF, được dùng để đếm số lượng ô thỏa mãn nhiều điều kiện đồng thời trong nhiều vùng dữ liệu khác nhau.
Hướng dẫn cách sử dụng các hàm đếm trong Excel đơn giản
Excel cung cấp một bộ các hàm đếm vô cùng hữu ích, dễ dàng thực hiện các tác vụ này từ cơ bản đến nâng cao:
Đếm theo điều kiện cùng COUNTIF/COUNTIFS
Hàm đến theo điều kiện có 2 loại:
1. Hàm COUNTIF
Chức năng: Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện cụ thể trong một phạm vi.
Công thức: =COUNTIF(range, criteria)
Trong đó:
- Range: Vùng ô dữ liệu cần đếm (ví dụ: A1:A10).
- Criteria: Điều kiện để đếm, có thể là ">70", "<=50", "*abc*".
2. Hàm COUNTIFS
Chức năng: Đếm số ô thỏa mãn nhiều điều kiện trong các phạm vi tương ứng.
Công thức: =COUNTIFS(range1, criteria1, range2, criteria2,…)
Trong đó:
- range1, range2, ...: Các vùng ô dữ liệu cần đếm (tối đa 127 dãy các ô để đếm). Có thể chứa số, văn bản, tên, mảng hoặc tham chiếu đến ô, ô trống sẽ được bỏ qua.
- criteria1, criteria2, ...: Các điều kiện để đếm (tối đa 127 điều kiện).
Ví dụ 1: Sử dụng hàm COUNTIF tính tổng các sản phẩm đang tồn kho lớn hơn 20Kg.
Để kiểm tra xem có bao nhiêu mặt hàng đang tồn kho lớn hơn 20Kg chúng ta có công thức sau: =COUNTIF(C2:C11;">20").
Kết quả:
Ví dụ 2: Sử dụng hàm COUNTIFS thống kê xem có bao nhiêu mặt hàng tồn kho trên 20kg tại kho A.
Để thống kê được có bao nhiêu mặt hàng tồn kho trên 20Kg tại kho A chúng ta có công thức sau: =COUNTIFS(C2:C11;">20";D2:D11;"A").
Kết quả:
Hàm đếm ô không trống COUNTA
Chức năng: Đếm số ô không trống (bao gồm số, văn bản, ký tự, lỗi) trong một phạm vi.
Công thức: =COUNTA(value1, value2,...)
Trong đó: value1, value2, ...: Các ô hoặc vùng dữ liệu cần đếm. Với Excel 2007 trở lên, tối đa 255 đối số và với Excel 2003 trở về trước 30 đối số.
Ví dụ: Thống kê số lượng sinh viên đã nộp bài.
Ở đây chúng ta sẽ có công thức như sau: =COUNTA(C2:C11).
Kết quả:
Hàm đếm ô trống COUNTBLANK
Chức năng: Đếm số ô trống trong một phạm vi.
Công thức: =COUNTBLANK(range)
Trong đó: range là phạm vi cần đếm ô trống.
Ví dụ: Sử dụng ví dụ ở phần trên, thống kê số lượng sinh viên chưa nộp bài.
Và để thống kê sinh viên chưa nộp bài, chúng ta sẽ có công thức sau: =COUNTBLANK(C2:C11).
Kết quả:
Các hàm đếm trong Excel: COUNT, COUNTA, COUNTIF, COUNTIFS và COUNTBLANK là những công cụ hữu ích thực hiện các tác vụ thống kê và phân tích dữ liệu hiệu quả. Hãy dành thời gian thực hành với các ví dụ đã được HACOM cung cấp và thử áp dụng chúng vào thực tế để dễ hình dung, ghi nhớ cách sử dụng nhanh chóng.