Hàm IFERROR trong Excel là một hàm giúp người dùng xử lý lỗi hiệu quả. Trong bài viết này, HACOM sẽ chia sẻ đến bạn công thức cũng như các ví dụ đi kèm với những cách kết hợp phổ biến.
Hàm IFERROR trong Excel là gì?
Hàm IFERROR trong Excel là một hàm logic được thiết kế để xử lý các lỗi phát sinh từ công thức hoặc hàm, thay thế giá trị lỗi bằng một giá trị hoặc thông báo do người dùng chỉ định. Nhờ vậy, bảng tính trở nên rõ ràng, dễ đọc và tránh các lỗi hiển thị không mong muốn như #DIV/0!, #N/A, #VALUE!. Hàm IFERROR đặc biệt hữu ích trong các tình huống phân tích dữ liệu phức tạp, báo cáo tài chính.
Công thức hàm IFERROR trong Excel
Công thức của hàm IFERROR rất đơn giản: =IFERROR(value, value_if_error).
Trong đó:
- value: Giá trị, công thức hoặc biểu thức cần kiểm tra lỗi.
- value_if_error: Giá trị hoặc thông báo sẽ hiển thị nếu value trả về lỗi. Các lỗi được IFERROR xử lý bao gồm: #N/A, #VALUE!, #REF!, #DIV/0!, #NUM!, #NAME?, #NULL!.
Ứng dụng hàm IFERROR
Để giúp người dùng dễ hình dung cách sử dụng, dưới đây sẽ là một số ví dụ ứng dụng sử dụng hàm:
Sử dụng hàm IFERROR tính điểm trung bình cho học sinh
Tính trung bình cộng 3 môn dựa trên bảng điểm dưới đây mà không sử dụng hàm AVERAGE. Tuy nhiên, có một số học sinh không thi một số môn nên khi tính trung bình điểm Excel sẽ báo lỗi.
Tại ô F2, chúng ta có công thức sau: =IFERROR((C2+D2+E2)/3;”Sai phép tính”), nhập xong ấn enter.
Kết quả:
Kết hợp với hàm VLOOKUP
Công thức hàm IFERROR kết hợp với hàm VLOOKUP: =IFERROR(VLOOKUP(lookup_value,table_array,col_index_num,[range_lookup]),value_if_false).
Dưới đây là bảng chi thưởng 2/9 cho nhân viên theo từng chức vụ, việc của chúng ta là xác định mức thưởng cho từng người bằng cách kết hợp với hàm VLOOKUP.
Thưởng 2/9 không có cho nhân viên TT nên thông thường giá trị Excel trả về sẽ là lỗi vì vậy sử dụng hàm IFERROR để chuyển lỗi thành “Không được thưởng”. Tại ô D3, chúng ta có công thức sau: =IFERROR(VLOOKUP(C3;$B$13:$C$16;2;0);"Không có thưởng").
Kết quả:
Kết hợp với hàm SUMIF
Hàm SUMIF được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi dựa trên một điều kiện cụ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu không có giá trị nào thỏa mãn điều kiện hoặc dữ liệu chứa lỗi. Khi kết hợp với IFERROR, bạn có thể kiểm soát lỗi hoặc trả về một giá trị thay thế (như 0) để làm cho bảng tính rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Công thức khi kết hợp với hàm SUMIF: =IFERROR(SUMIF(range, criteria, [sum_range]), value_if_error).
Kết hợp hàm CONCATENATE
Hàm CONCATENATE (hoặc CONCAT) được sử dụng để nối nhiều chuỗi văn bản hoặc giá trị từ các ô thành một chuỗi duy nhất. Nếu một trong các ô đầu vào chứa lỗi như #VALUE!, #N/A hoặc dữ liệu không hợp lệ, công thức có thể trả về lỗi. Kết hợp với IFERROR, người dùng có thể thay thế lỗi bằng một giá trị hoặc chuỗi tùy chỉnh, bảng tính sẽ rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Công thức khi kết hợp với hàm CONCATENATE: =IFERROR(CONCATENATE(text1, text2, ...), value_if_error).
Phiên bản Excel hỗ trợ hàm IFERROR
Hàm IFERROR được Microsoft giới thiệu bắt đầu từ Excel 2007. Do đó, hàm này có thể được sử dụng trên các phiên bản từ Excel 2007 trở đi. Các phiên bản Excel trước đó, như Excel 2003 và các phiên bản cũ hơn (Excel 2000, Excel XP), không hỗ trợ hàm IFERROR.
Hàm IFERROR trong Excel là một hàm linh hoạt, xử lý lỗi một cách hiệu quả, từ các phép tính đơn giản đến các công thức phức tạp như VLOOKUP, SUMIF, hay CONCATENATE. Sử dụng IFERROR giúp bảng tính trở nên chuyên nghiệp, dễ đọc mà còn tiết kiệm thời gian khi làm việc với dữ liệu lớn. Hãy thử áp dụng các công thức và dựa vào ví dụ trong bài viết của HACOM vào công việc của bạn để nâng cao hiệu suất sử dụng Excel.