BÁN HÀNG ONLINE TOÀN QUỐC (8H-24H HÀNG NGÀY)
(Miễn Phí Giao Hàng Toàn Quốc)
BỘ PHẬN KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Tối Ưu và Chuyên Sâu)
Mr. HOÀNG QUỐC HIẾU
Mr. ĐẶNG DUY TRƯỜNG
Ms. TRẦN HỒNG NHUNG
Mr. ĐỖ VĂN MINH
Mr. LÊ VĂN PHÚC
Mr. NGUYỄN TRẦN MINH
Mr. PHAN CHÍ NGUYÊN
Mr. NGUYỄN XUÂN GIANG
Mr. BÙI BẢO CÔNG
BỘ PHẬN KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
(Cam kết giá tốt nhất cho Khách hàng Doanh Nghiệp)
Mr. HOÀNG QUỐC HIẾU
Mr. PHẠM TRUNG HÒA
Ms. TRẦN THỊ NHẬT
Ms. TRỊNH THỊ HÀ
Mr. TRẦN QUỐC HOÀN
Mr. TRẦN NHẬT LONG
Mr. TRẦN HẢI NINH
Mr. NGUYỄN ĐỨC TIỆP
HACOM - HAI BÀ TRƯNG
Số 131 Lê Thanh Nghị - Bạch Mai - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
HACOM - ĐỐNG ĐA
284 Thái Hà - Ô Chợ Dừa - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h-21h30 hàng ngày
HACOM - CẦU GIẤY
Số 79 Nguyễn Văn Huyên - Nghĩa Đô - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
HACOM - HÀ ĐÔNG 1
Số 511 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
HACOM - LONG BIÊN
Số 622 Nguyễn Văn Cừ - Bồ Đề - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h-19h hàng ngày
HACOM - THANH TRÌ
CT4A1 Bắc Linh Đàm - Định Công - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
HACOM - ĐÔNG ANH
Số 35 Cao Lỗ - Đông Anh - Hà Nội
Từ 8h30 hàng ngày
HACOM - HÀ ĐÔNG 2
Số 57 Trần Phú - Hà Đông - Hà Nội
Từ 9h-18h30 hàng ngày
HACOM - HOÀNG MAI
Số 805 Giải Phóng - Tương Mai - Hà Nội
Từ 8h30 - 19h hàng ngày
HACOM - ĐỐNG ĐA 2
Số 284 Thái Hà - Ô Chợ Dừa - Hà Nội
Từ 8h - 21h30 hàng ngày
HACOM - CẦU GIẤY 2
Số 87 Trần Duy Hưng - Yên Hòa - Hà Nội
Từ 8h30 - 18h hàng ngày
HACOM - GIA LÂM (OCEAN PARK 1)
Căn TMDV19 - Tòa H2 - Ocean Park 1 - Gia Lâm - Hà Nội
Thời gian mở cửa: Từ 8h30–18h hàng ngày
HACOM - GIA LÂM 2
HACOM - ĐỊNH CÔNG
Số 62 Nguyễn Hữu Thọ - Định Công - Hà Nội
Sắp khai trương
HACOM - HẢI PHÒNG
Số 36 Lê Lợi - Gia Viên - Hải Phòng
Thời gian mở cửa: Từ 8h30-18h hàng ngày
HACOM - TỪ SƠN
Số 299 Minh Khai - Từ Sơn - Bắc Ninh
Thời gian mở cửa: Từ 8h30-19h hàng ngày
HACOM - BẮC GIANG
Số 356 Nguyễn Thị Minh Khai – Bắc Giang - Bắc Ninh
Từ 8h30-18h hàng ngày
HACOM - PHỦ LÝ
Số 145B Trường Chinh - Phủ Lý - Ninh Bình
Từ 8h30 - 18h hàng ngày
HACOM - THÁI NGUYÊN
Số 118 Lương Ngọc Quyến - Phan Đình Phùng - Thái Nguyên
Từ 8h30 - 18h hàng ngày
HACOM Miền trung
HACOM - VINH
Số 99 Lê Lợi - Thành Vinh - Nghệ An
Từ 8h30 - 18h hàng ngày
HACOM - THANH HÓA
Số 164 Lạc Long Quân - Hạc Thành - Thanh Hóa
Từ 8h30 - 18h hàng ngày
HACOM Miền Nam
HACOM - Q3, TP. HỒ CHÍ MINH
Số 478 Cách Mạng Tháng Tám - Nhiêu Lộc - TP. Hồ Chí Minh
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h30 hàng ngày
HỖ TRỢ TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
Thông số sản phẩm
Vui lòng đợi trong giây lát...
Giá khuyến mãi:
16.499.000đ
Tiết kiệm 1.500.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 13, Intel thế hệ thứ 12, Pentium® Gold and Celeron®
Kích thước: E-ATX
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 5.0 x16, 2 x PCI Express 3.0x16 slot
Khe cắm ổ cứng: 5 x M.2 slots , 4 x SATA 6Gb/s ports
Thông số | Giá trị |
---|---|
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | Z790 AORUS MASTER X |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 14, 13 và 12 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset | Z790 |
RAM hỗ trợ | Support for DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Khe cắm mở rộng | CPU: - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) * The PCIEX16 slot shares bandwidth with the M2C_CPU connector. The PCIEX16 slot operates at up to x8 mode when a device is installed in the M2C_CPU connector. * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x4 (PCIEX4) - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1) |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2C_CPU) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support)(M2P_SB) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) - 4 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, RAID5, and RAID 10 support for NVMe SSD |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x CPU fan/water cooling pump header 4 x system fan headers 4 x system fan/water cooling pump headers 3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers 1 x RGB LED strip header 5 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support 2 x USB 3.2 Gen 1 headers 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x noise detection header 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x power button 1 x reset button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper 2 x temperature sensor headers Voltage Measurement Points |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x Q-Flash Plus button 1 x Clear CMOS button 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x DisplayPort 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support 2 x USB Type-C® ports, with USB 3.2 Gen 2x2 support 7 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
LAN | Marvell® AQtion AQC113C 10GbE LAN chip (10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
WIRELESS/ BLUETOOTH | Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865 (PCB rev. 1.0) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.3 - Support for 11be 320MHz wireless standard (Actual data rate may vary depending on environment and equipment.) |
Kích cỡ | E-ATX Form Factor; 30.5cm x 26.0cm |
Hình ảnh mang tính chất minh hoạ / tham khảo !
Mã SP:
Đánh giá:
Bình luận:
Lượt xem:
Hình ảnh mang tính chất minh hoạ / tham khảo !