|
| Vĩnh viễn (Thay thế được) |
| |
| GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
|
| Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) | |
| Lên tới 203,2mm (8")
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") |
|
| Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
| Bao thư #10/Bao thư DL:
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm
127 x 127 mm: Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm
89 x 89mm / 4 x 4": Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm
LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm
Khác:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên / dưới: 5 mm,
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
|
| Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Bao thư |
| Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
|
| A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm)
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm |
| A4, A5, B5, LTR
[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10" Square (5 x 5",4 x 4",89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
| Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80 Giấy ảnh: 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10 |
| Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
| |
| |
|
| Giấy thường: 64 - 105g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
| Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
| Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
| |
| |
| CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6
Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
| |
| |
|
| |
| |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa
|
| |
| |
Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa |
| |
|
| A4/A5/B5/LTR/LGL/4 x 6"/5 x 7"/ Square (5 x 5")/Card Size (91 x 55 mm) |
| Giấy trắng thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) |
| 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
| 9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
|
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) /
(sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 20 giây /
Xấp xỉ 3,9 ipm |
|
| |
| Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) |
| PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
| Xấp xỉ 3,0 giây (Đen) / Xấp xỉ 60 giây (Màu) |
|
| 8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
8 pels/mm x 7,7 dòng/mm (Tốt)
300 x 300dpi (Rất tốt) |
| |
| |
| 208 mm (A4), 214 mm (LTR) |
| Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại) |
|
| |
| |
|
| |
| Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit) |
| |
|
| |
| |
| |
| |
| |
| SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
|
| IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
| 10M/100Mbps (tự động chuyển) |
|
| IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
| |
| |
| Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
| WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | |
| |
| |
| |
| |
Canon Print Service (cho Android) | |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) | |
Message in Print (cho iOS/Android) | |
Easy Photo-Print Editor (cho iOS/Android) | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) | |
| Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)
OS X 10.11.6 macOS 10.12~ macOS 10.14 |
|
| |
| 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
| |
PictBridge (LAN có dây/không dây) | |
|
| |
| 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*14 |
| |
| 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| |
| 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
| |
|
| |
| |
|
| |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC | |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26] | |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
[Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26] | |
Sao chép*16 Kết nối USB tới PC | |
|
| RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
| Lên tới 5.000 trang/tháng |
|
| Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm |
| |
Giấy trắng thường (A4) (ISO/IEC 24712 test file)*17 | Chế độ Tiêu chuẩn: GI-70 PGBK: 6.000 GI-70 C/M/Y: 7.700
Chế độ Tiết kiệm: GI-70 PGBK: 8.300 GI-70 C/M/Y: 7.700 |
Giấy ảnh PP-201, 4 x 6" (ISO/IEC 29103 test file)*17 | Chế độ Tiêu chuẩn: GI-70 PGBK: Không khả dụng GI-70 C/M/Y: 2.200 |