Thông số sản phẩm
- Kích thước: 34 inch Cong - Độ phân giải: WQHD 3440x1440 - Tấm nền: VA - Tần số quét: 180Hz - Thời gian phản hồi: 1ms - Tích hợp loa: 2x 2W - Độ sáng: 400 nits - VESA: 100x100mm - Tỉ lệ tương phản: 4000:1 - Cổng kết nối: 2x HDMI, 2x DisplayPort, 3x USB gen 3.2, Audio 3.5mm
9.489.000đ
Tiết kiệm 1.110.000₫
Giá đã bao gồm VAT
36 Tháng
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
Gói Bảo Hành 2 năm nhà sản xuất +1 năm BHMR của Laptop có mức giá bán từ 16 triệu đến 19 triệu (719.000 ₫)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Thương hiệu | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 34 inch |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
Độ cong | 1500R |
Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
Tấm nền | VA |
Góc hiển thị | 178°/ 178° |
Pixel Pitch | 0.232mm |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Loại màn hình | LED |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
Tần số quét | 180Hz |
Tương phản | 4000:1 |
Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :CóGameVisual : CóNhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)GamePlus : CóCông nghệ PIP / PbP :CóHDCP : Có, 2.2Extreme Low Motion Blur : CóCông nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)Công nghệ GameFast Input :CóTăng bóng :CóDisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidgetTần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3)HDMI(v2.0) x 2USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-AĐầu cắm Tai nghe :Có |
Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27WChế độ tiết kiệm điện :<0.5WChế độ tắt nguồn :<0.3WĐiện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)Xoay :Có (+10° ~ -10°)Điều chỉnh Độ cao :0~130mmChuẩn VESA treo tường :100x100mmKhoá Kensington :CóChân Socket :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cmKích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPortCáp HDMIDây điệnHướng dẫn sử dụngCáp USB Type-B sang A |